Có 2 kết quả:
安閑自在 ān xián zì zai ㄚㄋ ㄒㄧㄢˊ ㄗˋ • 安闲自在 ān xián zì zai ㄚㄋ ㄒㄧㄢˊ ㄗˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leisurely and free (idiom); carefree and at ease
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leisurely and free (idiom); carefree and at ease
Bình luận 0